--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ to a higher place chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gồi
:
Handful of rice eras just cut
+
impenetrableness
:
tính không thể qua được, tính không xuyên qua được
+
giáng hạ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Descend, come down (from heaven)
+
disavowal
:
sự chối, sự không nhận; lời chối
+
reft
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá